📚 thể loại: NHU YẾU PHẨM
☆ CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 27 ☆☆☆ SƠ CẤP : 32 ALL : 79
•
식탁
(食卓)
:
음식을 차려 놓고 둘러앉아서 먹을 때 쓰는 탁자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN ĂN: Cái bàn được đùng để bày biện thức ăn và ngồi xung quanh khi ăn.
•
시계
(時計)
:
시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian.
•
냉장고
(冷藏庫)
:
음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 모양의 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ LẠNH: Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không bị hư hỏng.
•
쓰레기통
(쓰레기 桶)
:
쓰레기를 담거나 모아 두는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng đựng hoặc chứa rác.
•
에어컨
(←air conditioner)
:
차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, MÁY LẠNH: Thiết bị điều tiết độ ẩm và khiến không khí lạnh thoát ra.
•
옷걸이
:
옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo.
•
의자
(椅子)
:
사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi.
•
책장
(冊欌)
:
책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách.
•
비누
:
물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể.
•
라디오
(radio)
:
방송국에서 음성을 전파로 내보내 수신 장치를 갖춘 사람들이 듣게 하는 일. 또는 그런 방송.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RA-ĐI-Ô, PHÁT THANH: Việc phát đi âm thanh bằng sóng điện từ đài truyền thanh làm cho những người có thiết bị thu tín hiệu nghe được. Hoặc việc phát thanh như thế.
•
열쇠
:
잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ để đóng và mở ổ khóa.
•
서랍
:
책상이나 옷장 등에 끼웠다 뺐다 하게 만든, 물건을 담는 상자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGĂN KÉO: Khoang có thể đẩy vào kéo ra, dùng để đựng đồ ở bàn học hoặc tủ quần áo v.v...
•
휴지
(休紙)
:
쓸모없는 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được.
•
휴지통
(休紙桶)
:
못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được.
•
선풍기
(扇風機)
:
전기의 힘으로 바람을 일으켜 더위를 쫓는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẠT MÁY: Máy tạo ra gió bằng điện để xua đi cái nóng.
•
소파
(sofa)
:
등을 기대고 앉을 수 있는, 길고 푹신한 의자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ TRƯỜNG KỈ, GHẾ DÀI, GHẾ SÔ-FA: Ghế mềm và dài, có thể ngồi và dựa lưng.
•
책상
(冊床)
:
책을 읽거나 글을 쓰거나 사무를 볼 때 앞에 놓고 쓰는 상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN HỌC, BÀN LÀM VIỆC: Bàn đặt ở trước và dùng khi đọc sách, viết chữ hay làm việc văn phòng.
•
치약
(齒藥)
:
이를 닦는 데 쓰는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KEM ĐÁNH RĂNG: Loại thuốc dùng vào việc đánh răng.
•
컴퓨터
(computer)
:
전자 회로를 이용하여 문서, 사진, 영상 등의 대량의 데이터를 빠르고 정확하게 처리하는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY VI TÍNH: Loại máy móc sử dụng mạch điện tử để xử lý nhanh và chính xác một lượng dữ liệu lớn của những thứ như văn bản, hình ảnh, phim ảnh.
•
이불
:
잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ.
•
텔레비전
(television)
:
방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TI VI, MÁY VÔ TUYẾN TRUYỀN HÌNH: Máy nhận hình ảnh và âm thanh được gửi đến từ đài truyền hình qua sóng điện tử và chiếu cho xem.
•
거울
:
물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể.
•
수건
(手巾)
:
몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay.
•
가구
(家具)
:
집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v...
•
옷장
(옷 欌)
:
옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo.
•
카메라
(camera)
:
사진을 찍는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ẢNH: Máy chụp ảnh.
•
달력
(달 曆)
:
한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm.
•
칫솔
(齒 솔)
:
이를 닦는 데 쓰는 솔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng.
•
세탁기
(洗濯機)
:
빨래하는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY GIẶT: Máy dùng để giặt giũ.
•
전화기
(電話機)
:
말소리를 전파나 전류로 보내 멀리 떨어져 있는 사람이 서로 이야기할 수 있게 만든 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ĐIỆN THOẠI: Máy chuyển đổi giọng nói thành sóng điện hay dòng điện làm cho người ở xa có thể trò chuyện với nhau.
•
침대
(寢臺)
:
사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy.
•
꽃병
(꽃 甁)
:
꽃을 꽂아 놓는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH HOA: Bình cắm hoa.
•
난로
(暖爐/煖爐)
:
가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.
•
리모컨
(←remote control)
:
텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...
•
요
:
사람이 앉거나 누울 때 바닥에 까는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤM LÓT, THẢM, NỆM: Cái trải lên sàn khi người ngồi hoặc nằm.
•
화장지
(化粧紙)
:
화장할 때 쓰는 부드러운 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY TRANG ĐIỂM: Giấy mềm sử dụng khi trang điểm.
•
재떨이
:
담뱃재를 떨어 놓는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GẠT TÀN THUỐC: Đồ đựng tàn thuốc.
•
벽시계
(壁時計)
:
벽이나 기둥에 거는 시계.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG: Đồng hồ treo ở tường hay cột.
•
가전제품
(家電製品)
:
가정에서 사용하는 전기 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM ĐIỆN GIA DỤNG: Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình.
•
베개
:
잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ.
•
화분
(花盆)
:
흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ.
•
화장대
(化粧臺)
:
거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TRANG ĐIỂM: Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm
•
스위치
(switch)
:
전기 회로를 이었다 끊었다 하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TẮC ĐIỆN: Thiết bị dùng để ngắt nối mạch điện.
•
가스레인지
(gas range)
:
가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BẾP GA: Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.
•
담요
:
털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải.
•
청소기
(淸掃機)
:
전기를 이용하여 먼지나 작은 쓰레기를 빨아들이는, 청소할 때 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Loại máy dùng khi lau dọn, sử dụng điện để hút bụi và rác nhỏ.
•
커튼
(curtain)
:
창이나 문을 가릴 수 있도록 그 위에 매달아 길게 늘어뜨린 천.
☆☆
Danh từ
🌏 RÈM: Miếng vải được treo dài từ trên xuống nhằm che cửa sổ hay cửa ra vào.
•
모니터
(monitor)
:
컴퓨터나 텔레비젼, 카메라 등의 화면.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀN HÌNH: Màn hình của máy vi tính, tivi hay máy ảnh...
•
-기
(機)
:
‘그런 기능을 하는 기계 장비’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 MÁY: Hậu tố thêm nghĩa 'trang thiết bị máy móc có chức năng như vậy'.
•
녹음기
(錄音器)
:
소리를 그대로 기록하거나 기록한 소리를 다시 들을 수 있게 만든 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY GHI ÂM: Máy tạo ra để có thể ghi nguyên văn âm thanh hoặc có thể nghe lại tiếng đã ghi.
•
가습기
(加濕器)
:
수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng.
•
탁자
(卓子)
:
떠받치는 다리가 있고 위가 평평해서 물건을 올려놓을 수 있는 책상 모양의 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI BÀN: Đồ dùng trong nhà hình chiếc chữ nhật (giống bàn học), có chân đỡ và bề mặt phẳng, có thể để đồ vật lên.
•
노트북
(notebook)
:
가지고 다니면서 사용할 수 있도록 작고 가볍게 만든 개인용 컴퓨터.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH XÁCH TAY: Máy tính cá nhân được làm nhỏ và nhẹ để có thể mang theo sử dụng.
•
다리미
:
뜨겁게 달구어서 옷이나 천 등의 구김을 펴는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN LÀ, BÀN ỦI: Dụng cụ làm cho nóng lên để là (ủi) phẳng nếp nhăn của quần áo hay vải vóc.
•
샴푸
(shampoo)
:
머리를 감는 데 쓰는 액체 비누.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU GỘI ĐẦU: Xà bông dạng nước dùng để gội đầu.
•
액자
(額子)
:
그림, 글씨, 사진 등을 끼워 넣는 틀.
☆☆
Danh từ
🌏 KHUNG ẢNH: Khung để lắp và đựng tranh, ảnh, chữ v.v...
•
키
(key)
:
문이나 자물쇠를 잠그거나 여는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ khóa hoặc mở cửa hay khóa sắt.
•
프린터
(printer)
:
인쇄하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY IN: Máy sử dụng vào việc in ấn.
•
세제
(洗劑)
:
빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, NƯỚC RỬA CHÉN, NƯỚC LAU NHÀ: Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.
•
선반
:
물건 등을 두기 위해 벽에 달아 놓은 긴 널빤지.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, KỆ, XÍCH ĐÔNG: Tấm ván dài treo lên tường để xếp đặt đồ vật v.v
•
진공청소기
(眞空淸掃機)
:
전동기의 힘으로 먼지를 빨아들이는 청소 도구.
☆
Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Dụng cụ dọn dẹp hút hết bụi bẩn bằng sức hút sinh ra do dòng điện.
•
항아리
(缸 아리)
:
진흙을 구워 만드는, 아래와 위가 좁고 배가 동그랗게 부른 그릇.
☆
Danh từ
🌏 CHUM, VẠI: Đồ đựng được nung từ đất sét, có miệng và đáy hóp lại, còn thân thì phình ra.
•
소화기
(消火器)
:
화학 물질을 퍼뜨려 불을 끄는 기구.
☆
Danh từ
🌏 BÌNH CHỮA LỬA, BÌNH CHỮA CHÁY: Dụng cụ phun hóa chất để dập lửa.
•
세면도구
(洗面道具)
:
얼굴을 씻거나 머리를 감거나 면도를 하는 데 쓰는 비누, 칫솔, 수건 등과 같은 여러 가지 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG VỆ SINH: Nhiều đồ vật ví dụ như xà phòng, bàn chải đánh răng, khăn mặt dùng vào việc rửa mặt hoặc gội đầu hay cạo râu.
•
변기
(便器)
:
똥이나 오줌을 눌 수 있게 화장실에 설치해 두는 기구.
☆
Danh từ
🌏 BỒN CẦU, BỆT TOA LÉT: Đồ dùng được lắp đặt ở phòng vệ sinh để có thể đi tiểu tiện hay đại tiện.
•
수화기
(受話器)
:
전화기에서, 귀에 대고 듣는 부분.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG NGHE: Bộ phận áp vào tai để nghe của điện thoại.
•
솔
:
때나 먼지를 쓸어서 떨어뜨리거나 풀 등을 바를 때 쓰는 도구.
☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI, CHỔI LÔNG: Dụng cụ dùng khi phết những thứ như hồ hoặc quét, rũ bụi hay bẩn.
•
형광등
(螢光燈)
:
유리로 된 진공 상태의 관 안쪽 벽에 형광 물질을 바른 등.
☆
Danh từ
🌏 ĐÈN HUỲNH QUANG: Đèn gắn vật chất huỳnh quang vào mặt tường bên trong khung kính đã hút chân không.
•
보자기
(褓 자기)
:
물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천.
☆
Danh từ
🌏 BOJAGI, TẤM VẢI GÓI: Miếng vải vuông dùng để gói đồ.
•
세제
(稅制)
:
세금에 관한 제도.
☆
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ THUẾ: Chế độ về tiền thuế.
•
오디오
(audio)
:
라디오나 텔레비전 등의 소리.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG, ÂM THANH: Tiếng của tivi hay đài phát thanh.
•
플러그
(plug)
:
전기 회로를 잇거나 끊을 수 있도록 전선의 끝에 달린 장치.
☆
Danh từ
🌏 PHÍCH CẮM, NÚT, CHỐT: Thiết bị gắn ở cuối của dây điện để có thể ngắt hoặc nối đường điện.
•
보일러
(boiler)
:
물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치.
☆
Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra.
•
양초
(洋 초)
:
적당한 온도에서 녹는 고체를 녹인 후 틀에 붓고 가운데 심지를 넣어 다시 굳힌, 불을 밝히는 데 쓰는 서양식 초.
☆
Danh từ
🌏 NẾN: Nến kiểu phương Tây, sử dụng vào việc sắp sáng, được làm bằng cách rót thể rắn đang tan chảy ở nhiệt độ nhất định vào khuôn rồi cắm ruột nến vào giữa và lại làm cho cứng lại.
•
전등
(電燈)
:
전기로 불을 밝히는 등.
☆
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐIỆN: Đèn thắp sáng bằng điện.
•
성냥
:
마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.
☆
Danh từ
🌏 DIÊM: Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ.
•
전구
(電球)
:
전기를 통하여 빛을 내는 유리로 된 둥근 기구.
☆
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÈN TRÒN: Dụng cụ tròn bằng thủy tinh phát sáng nhờ vào điện.
•
기기
(機器/器機)
:
기계, 기구 등을 통틀어 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 MÁY MÓC THIẾT BỊ: Từ chỉ chung máy móc, khí cụ…
•
스탠드
(stand)
:
물건을 세우거나 고정시키는 대.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ, BỆ, KHUNG: Thanh dựng đứng hay cố định đồ vật.
• Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70)